Có 2 kết quả:
立体异构 lì tǐ yì gòu ㄌㄧˋ ㄊㄧˇ ㄧˋ ㄍㄡˋ • 立體異構 lì tǐ yì gòu ㄌㄧˋ ㄊㄧˇ ㄧˋ ㄍㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stereoisomerism (chemistry)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stereoisomerism (chemistry)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh